Là trụ cột cho những dự án lập trình lớn nhỏ, Git – công cụ DevOps được nhiều lập trình viên ưa chuộng và tìm kiếm sử dụng rất nhiều. Đây là công cụ giúp liên kết các thành phần của dự án lại với nhau thông qua các lệnh của nó. Vậy thì Git là gì? Những câu lệnh nào của Git được sử dụng phổ biến? Hãy cùng BKHOST khám phá công cụ này dưới đây.
Git là gì?
Git là một phần mềm quản lý mã nguồn phân tán (Distributed Version Control System – DVCS) được sử dụng để quản lý các thay đổi trong mã nguồn của một dự án. Nó cho phép nhiều người cùng làm việc trên cùng một dự án mã nguồn mà không cần một máy chủ trung tâm để lưu trữ mã nguồn.
Với Git, mỗi máy tính của từng thành viên trong nhóm có một bản sao đầy đủ của dự án mã nguồn, giúp cho việc quản lý và đồng bộ hóa thay đổi trở nên dễ dàng hơn. Git cũng cung cấp các công cụ để giúp quản lý các phiên bản của dự án và tạo ra các nhánh khác nhau để hỗ trợ việc phát triển phần mềm theo hướng tiên tiến.
Git là một phần mềm mã nguồn mở và miễn phí để sử dụng, nó được viết bằng ngôn ngữ C và có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows, Linux, và macOS.
Git có lợi ích gì?
Git có rất nhiều lợi ích khi sử dụng để quản lý mã nguồn của một dự án, một số lợi ích chính như sau:
- Phân tán: Vì Git là một hệ thống quản lý mã nguồn phân tán, nó cho phép mỗi thành viên trong nhóm có một bản sao đầy đủ của toàn bộ lịch sử và dự án mã nguồn. Điều này giúp cho việc quản lý và đồng bộ hóa thay đổi trở nên dễ dàng hơn.
- Quản lý phiên bản: Git cung cấp các công cụ để giúp quản lý các phiên bản của dự án và tạo ra các nhánh khác nhau để hỗ trợ việc phát triển phần mềm theo hướng tiên tiến.
- Lịch sử chi tiết: Git lưu trữ lịch sử chi tiết của tất cả các thay đổi trong dự án, bao gồm thông tin về người thực hiện thay đổi, thời gian, và nội dung thay đổi. Điều này giúp cho việc theo dõi và khôi phục các thay đổi trong quá khứ trở nên dễ dàng hơn.
- Tự do: Git là mã nguồn mở, có thể sử dụng miễn phí và có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau. Điều này cho phép bạn và nhóm của bạn tự do chọn hệ điều hành và công cụ mà họ muốn sử dụng cho dự án của họ.
- An toàn: Git cung cấp các công cụ để tạo ra các bản sao lưu trữ để giúp bảo vệ dự án mã nguồn của bạn khỏi sự hỏng hóc hoặc thất lạc. Nó cũng cho phép bạn tạo ra các nhánh để chạy thử nghiệm và các thay đổi mà không lo ngại ảnh hưởng đến phiên bản chính thức của dự án.
- Nguồn tài nguyên: Có rất nhiều tài nguyên và công cụ hỗ trợ dành cho Git, bao gồm các hướng dẫn, các giải pháp cho các vấn đề thường gặp, và các công cụ mở rộng cho Git. Điều này giúp cho việc sử dụng và học hỏi Git trở nên dễ dàng hơn.
Những lệnh Git làm việc với kho lưu trữ cục bộ của máy tính
1. git init:
Lệnh này được sử dụng để tạo một kho lưu trữ Git trống trên máy tính có thư mục mới là “.git” chứa tất cả các tập tin cần thiết.
{{EJS0}}
2. git add
Lệnh add có chức năng kiểm tra các trạng thái của tệp. Trước khi chạy lệnh commit thì “git add” được sử dụng để thêm mới, sửa, xóa tệp…
{{EJS1}}
3. git commit
Lệnh commit “git add” đảm bảo cho các thay đổi được lưu vào kho lưu trữ cục bộ. Sau lệnh add sử dụng “git commit –m” để tạo mô tả cho tệp của bạn.
{{EJS2}}
4. git status
Lệnh này có chức năng liên tục theo dõi trạng thái của kho lưu trữ. Nếu các tệp trong kho lưu trữ trên máy tính của bạn có thay đổi nào đó, nó sẽ hiển thị trạng thái “git”. Và nếu các tệp trên máy tính không có sự thay đổi thì nó sẽ hiển thị thông báo không có thay đổi.
{{EJS3}}
5. git config
Lệnh này tạo tính riêng tư cho tệp của bạn, nó được sử dụng để cấu hình user.name và user.email. Nó cho phép bạn lựa chọn id email hoặc bất kỳ người dùng nào có thể sử dụng kho lưu trữ cục bộ.
Lệnh “git” được sử dụng với “–global” thì các cài đặt của kho lưu trữ máy tính sẽ lập tức được thực hiện.
{{EJS4}}
6. git branch
Lệnh này cho phép bạn tạo ra nhiều nhánh khác nhau trong kho lưu trữ cục bộ trên máy tính.
# Tạo ra 1 nhánh mới
{{EJS5}}
# Liệt kê tất cả các nhánh cục bộ và nhánh từ xa
{{EJS6}}
# Xóa 1 nhánh
{{EJS7}}
7. git checkout
Lệnh này có tính năng giúp chuyển đổi nhanh các nhánh trong kho lưu trữ và hoạt động riêng biệt (tệp, commit, nhánh).
# Kiểm tra nhánh đang có
{{EJS8}}
# Kiểm tra và tạo một nhánh mới cùng tên
{{EJS9}}
8. git merge
Lệnh này giúp người dùng kết hợp các nhánh có sự thay đổi để tích hợp chúng với nhau tạo thành một nhánh ổn định.
{{EJS10}}
Lệnh Git Làm việc với kho lưu trữ từ xa của máy tính
1. git remote
Lệnh này cho phép người dùng thêm mới, sửa và xóa các kết nối trong kho lưu trữ máy tính của bạn.
{{EJS11}}
2. git clone
Lệnh này gần giống với lệnh “git init”. Nó cho phép người dùng khởi tạo các bản sao của kho lưu trữ máy tính một cách nhanh chóng và dễ dàng.
{{EJS12}}
3. git pull
Lệnh này giúp người dùng gộp các thay đổi mới của kho lưu trữ từ xa về kho lưu trữ cục bộ. Sau đó sử dụng lệnh “git pull origin master” để thực hiện sao chép các tệp từ nhánh chính của kho lưu trữ từ xa vào kho lưu trữ cục bộ của máy tính.
{{EJS13}}
4. git push
Lệnh này giúp chuyển các nội dung hay commit từ kho lưu trữ cục bộ sang kho lưu trữ từ xa, đồng thời chúng sẽ được chia sẻ tới các thành viên trong nhóm.
{{EJS14}}
Một số lệnh Git đặc biệt
1. git stash
Lệnh này sẽ tạm thời lưu trữ dữ liệu đã sửa đổi của bạn. Nó sẽ làm cho thư mục của bạn sạch sẽ và tạm thời lưu lại để có thể sử dụng bất kỳ lúc nào.
# Lưu trữ công việc hiện tại với các tệp chưa được theo dõi
{{EJS15}}
# Đưa công việc đã lưu trữ trở lại thư mục làm việc
{{EJS16}}
2. git log
Lệnh này sẽ hiển thị cho bạn biết về lịch sử commit của kho lưu trữ: Ngày giờ, người sửa đổi…
{{EJS17}}
Tổng kết về Git
Như vậy bài viết trên đây chúng tôi đã khái quát cho bạn về Git và những câu lệnh cơ bản của công cụ này. Hy vọng qua đây bạn đã có thêm kiến thức về Git và vận dụng nó một cách hiệu quả nhất.
Nếu bạn còn bất cứ câu hỏi nào liên quan đến Git, hãy để lại ở bên bình luận bên dưới, BKHOST sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.
P/s: Bạn cũng có thể truy cập vào Blog của BKHOST để đọc thêm các bài viết chia sẻ kiến thức về lập trình, quản trị mạng, website, domain, hosting, vps, server, email,… Chúc bạn thành công.