- Tổng đài 24/7: 1800 646 881
- Đăng nhập
- 3
Wired Equivalent Privacy (WEP) là một giao thức bảo mật mặc định được các nhà sản xuất các thiết bị không dây hỗ trợ. Đầu những năm 2000, nhiều người khuyên nhau rằng không nên sử dụng WEP. Nếu bạn chưa biết nhiều thông tin về WEP thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về định nghĩa cũng như cách sử dụng đầy đủ nhất.
Wired Equivalent Privacy có nghĩa là “Bảo mật tương đương với mạng có dây”, được chỉ định trong tiêu chuẩn Độ trung thực không dây (Wi-Fi) của IEEE, 802.11b. Nó được thiết kế để đáp ứng việc cung cấp 1 mạng cục bộ không dây (WLAN) với mức độ bảo mật và quyền riêng tư tương đương với 1 mang LAN có dây.
WEP bảo vệ dữ liệu giống với mạng LAN là cố gắng giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu mạng không dây. Ngoài ra, các mạng không dây chẳng hạn như Wi-Fi phụ thuộc vào các giao thức mã hóa như WEP để ngăn chặn những truy cập trái phép vào dữ liệu mạng.
Các cơ chế bảo mật vật lý bảo vệ mạng LAN có dây ở một mức độ nào đó. Ví dụ: quyền truy cập có kiểm soát vào một tòa nhà ngăn người ngoài bước vào và cắm thiết bị của họ vào mạng LAN. Người ngoài có thể truy cập vào mạng WLAN thông qua sóng vô tuyến kết nối với mạng.
WEP bằng cách mã hóa dữ liệu qua mạng WLAN để bổ sung tính bảo mật. Việc mã hóa dữ liệu bảo vệ liên kết không dây sẽ dễ bị tấn công giữa điểm truy cập và máy khách. Sau khi WEP bảo mật việc truyền dữ liệu không dây, các cơ chế bảo mật LAN khác có thể đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Cơ chế bao gồm: bảo vệ bằng mật khẩu, mã hóa đầu cuối, mạng riêng ảo và xác thực.
Các dịch vụ bảo mật mạng cơ bản gồm có:
Ngoài những điểm mạnh được triển khai rộng rãi, Wired Equivalent Privacy còn tồn tại những điểm hạn chế về bảo mật sau:
Chính vì những hạn chế này đã khiến cho WEP bị xóa sổ. Và các cơ quan tiêu chuẩn hầu hết đã chuyển sang sử dụng WPA vào năm 2003.
Để có thể thấy được sự cải tiến, chúng ta cùng tham khảo các biến thể WEP và các phiên bản nâng cấp của WPA với các giao thức sau đây:
Các nhà sản xuất đã triển khai WEP trong phần cứng sao cho phù hợp với bộ nhớ Flash của NIC (Card mạng) không dây và điểm truy cập mạng. Điều này có thể dẫn đến các hệ thống sử dụng phần cứng bản cũ hơn có nguy cơ bị tấn công.
Với việc triển khai rộng rãi các thiết bị không dây và điểm truy cập rẻ tiền, WEP vẫn đang được sử dụng và sẽ tiếp tục được sử dụng cho đến khi phần cứng lỗi thời bị loại bỏ. Điều đó có nghĩa là các chuyên gia mạng nên thận trọng trong việc xác định và thay thế các thiết bị lỗi thời này.
Bài viết trên chúng tôi đã giúp bạn hiểu hơn về Wired Equivalent Privacy (WEP). Hy vọng những thông tin này sẽ có ích trong công việc hiện tại của bạn.
Nếu còn gặp bất cứ vướng mắc gì về WEP, hãy để lại ở bên bình luận bên dưới, BKHOST sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.
P/s: Bạn cũng có thể truy cập vào Blog của BKHOST để đọc thêm các bài viết chia sẻ kiến thức về lập trình, quản trị mạng, website, domain, hosting, vps, server, email,… Chúc bạn thành công.
Thuê VPS Giá Rẻ tại BKHOST
Khuyến mãi giảm giá cực sâu, chỉ từ 62k/tháng. Đăng ký ngay hôm nay: